Có 2 kết quả:
一回生两回熟 yī huí shēng liǎng huí shú ㄧ ㄏㄨㄟˊ ㄕㄥ ㄌㄧㄤˇ ㄏㄨㄟˊ ㄕㄨˊ • 一回生兩回熟 yī huí shēng liǎng huí shú ㄧ ㄏㄨㄟˊ ㄕㄥ ㄌㄧㄤˇ ㄏㄨㄟˊ ㄕㄨˊ
Từ điển Trung-Anh
see 一回生二回熟[yi1 hui2 sheng1 er4 hui2 shu2]
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
see 一回生二回熟[yi1 hui2 sheng1 er4 hui2 shu2]
Bình luận 0